Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gimpo Fc | 36 | 36 | 7 | 21 | 3 | 12 | 9 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Cheonan City | 36 | 36 | 2 | 20 | 1 | 15 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Ansan Greeners | 36 | 36 | 0 | 20 | 3 | 13 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Chunnam Dragons | 38 | 38 | 15 | 20 | 2 | 16 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Chungnam Asan | 36 | 36 | 14 | 18 | 4 | 14 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Anyang | 36 | 36 | 24 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Bucheon 1995 | 36 | 36 | 14 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Cheongju Jikji Fc | 36 | 36 | 8 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
9 | Seoul E Land | 37 | 37 | 22 | 17 | 4 | 16 | 1 | 45.95% | Chi tiết |
10 | Suwon Samsung Bluewings | 35 | 35 | 31 | 14 | 2 | 19 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Busan I'Park | 37 | 37 | 25 | 14 | 4 | 19 | -5 | 37.84% | Chi tiết |
12 | Gyeongnam FC | 35 | 35 | 17 | 11 | 2 | 22 | -11 | 31.43% | Chi tiết |
13 | Seongnam FC | 36 | 36 | 9 | 11 | 3 | 22 | -11 | 30.56% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 35.18% |
Hòa | 36 | 14.23% |
Đội khách thắng kèo | 128 | 50.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gimpo Fc | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Seongnam FC | 30.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Cheonan City | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Seongnam FC | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Cheonan City | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Seongnam FC | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chungnam Asan | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |