Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bk Forward | 26 | 26 | 16 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
2 | IFK Lulea | 26 | 26 | 15 | 15 | 1 | 10 | 5 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Akropolis IF | 26 | 26 | 18 | 15 | 1 | 10 | 5 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Carlstad United BK | 26 | 26 | 8 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Dalkurd Ff | 26 | 26 | 26 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Nykopings BIS | 26 | 26 | 17 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Vasteras SK FK | 26 | 26 | 5 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Vasalunds IF | 26 | 26 | 9 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Pitea If | 26 | 26 | 12 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Umea FC | 26 | 26 | 18 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
11 | Sodertalje | 26 | 26 | 11 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
12 | IK Brage | 26 | 26 | 16 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Huddinge If | 26 | 26 | 4 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
14 | Motala AIF | 26 | 26 | 7 | 8 | 0 | 18 | -10 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 54.05% |
Hòa | 6 | 3.24% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 42.7% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bk Forward,IFK Lulea,Akropolis IF,Carlstad United BK | 57.69% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Motala AIF | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Akropolis IF,Carlstad United BK,Nykopings BIS | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Motala AIF | 38.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Akropolis IF,Carlstad United BK,Nykopings BIS | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Motala AIF | 38.46% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IFK Lulea,Akropolis IF,Dalkurd Ff,Umea FC,Sodertalje,IK Brage | 3.85% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |