Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ljungskile SK | 15 | 15 | 6 | 10 | 1 | 4 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Vasalunds IF | 14 | 14 | 11 | 9 | 0 | 5 | 4 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Rosengard | 19 | 19 | 9 | 12 | 1 | 6 | 6 | 63.16% | Chi tiết |
4 | Orebro Syrianska If | 15 | 15 | 1 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Hammarby Tff | 15 | 15 | 13 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Jonkopings Sodra IF | 15 | 15 | 9 | 9 | 3 | 3 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Karlbergs BK | 15 | 15 | 8 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
8 | Haninge | 14 | 14 | 9 | 8 | 0 | 6 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
9 | Skovde AIK | 15 | 15 | 3 | 8 | 0 | 7 | 1 | 53.33% | Chi tiết |
10 | Karlstad BK | 15 | 15 | 11 | 8 | 0 | 7 | 1 | 53.33% | Chi tiết |
11 | Lunds BK | 15 | 15 | 11 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
12 | AFC United | 18 | 18 | 9 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Assyriska FF | 14 | 14 | 4 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Angelholms FF | 15 | 15 | 4 | 7 | 2 | 6 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
15 | Arlanda | 15 | 15 | 3 | 7 | 2 | 6 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
16 | Torslanda IK | 15 | 15 | 4 | 7 | 1 | 7 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
17 | Stockholm Internazionale | 15 | 15 | 15 | 7 | 1 | 7 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
18 | Tegs Thoren ff | 13 | 13 | 0 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
19 | Bk Olympic | 16 | 16 | 4 | 7 | 4 | 5 | 2 | 43.75% | Chi tiết |
20 | Sollentuna United FF | 14 | 14 | 3 | 6 | 1 | 7 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
21 | Eskilsminne IF | 15 | 15 | 6 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
22 | Norrby IF | 15 | 15 | 12 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
23 | Ifk Skovde | 15 | 15 | 0 | 6 | 2 | 7 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
24 | Ariana | 15 | 15 | 14 | 6 | 0 | 9 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
25 | Enkoping | 18 | 18 | 5 | 7 | 0 | 11 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
26 | Trollhattan | 16 | 16 | 7 | 6 | 1 | 9 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
27 | Hassleholms If | 16 | 16 | 9 | 6 | 2 | 8 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
28 | Oskarshamns AIK | 16 | 16 | 3 | 6 | 1 | 9 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
29 | Husqvarna FF | 15 | 15 | 1 | 4 | 1 | 10 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
30 | Ifk Stocksund | 15 | 15 | 2 | 4 | 0 | 11 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
31 | Gefle IF | 15 | 15 | 5 | 4 | 1 | 10 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 41.9% |
Hòa | 30 | 11.86% |
Đội khách thắng kèo | 117 | 46.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ljungskile SK | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Husqvarna FF,Ifk Stocksund,Gefle IF | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Karlbergs BK | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Torslanda IK,Husqvarna FF,Ifk Stocksund | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Karlbergs BK | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Torslanda IK,Husqvarna FF,Ifk Stocksund | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bk Olympic | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |