Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sandvikens IF | 29 | 29 | 9 | 19 | 3 | 7 | 12 | 65.52% | Chi tiết |
2 | Vasalunds IF | 28 | 28 | 7 | 16 | 0 | 12 | 4 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Hammarby Tff | 30 | 30 | 7 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Stockholm Internazionale | 29 | 29 | 10 | 15 | 2 | 12 | 3 | 51.72% | Chi tiết |
5 | Sollentuna United FF | 29 | 29 | 3 | 14 | 4 | 11 | 3 | 48.28% | Chi tiết |
6 | Pitea If | 30 | 30 | 4 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Karlstad BK | 29 | 29 | 6 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
8 | Taby | 28 | 28 | 3 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Dalkurd Ff | 29 | 29 | 7 | 12 | 7 | 10 | 2 | 41.38% | Chi tiết |
10 | Motala AIF | 30 | 30 | 4 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Ifk Stocksund | 30 | 30 | 1 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Umea FC | 28 | 28 | 3 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
13 | Orebro Syrianska If | 27 | 27 | 1 | 10 | 3 | 14 | -4 | 37.04% | Chi tiết |
14 | IF Sylvia | 30 | 30 | 1 | 9 | 3 | 18 | -9 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Bodens BK | 27 | 27 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 37.76% |
Hòa | 50 | 20.75% |
Đội khách thắng kèo | 100 | 41.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sandvikens IF | 65.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bodens BK | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sandvikens IF | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | IF Sylvia | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sandvikens IF | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | IF Sylvia | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dalkurd Ff | 24.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |