Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | IK Brage | 26 | 26 | 13 | 21 | 0 | 5 | 16 | 80.77% | Chi tiết |
2 | Akropolis IF | 26 | 26 | 13 | 18 | 0 | 8 | 10 | 69.23% | Chi tiết |
3 | Nykopings BIS | 26 | 26 | 13 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Vasteras SK FK | 26 | 26 | 13 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Carlstad United BK | 26 | 26 | 13 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Umea FC | 26 | 26 | 13 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Tegs Sk | 26 | 26 | 13 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Sandvikens IF | 26 | 26 | 13 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Sollentuna United FF | 26 | 26 | 13 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Arameisk-syrianska If | 26 | 26 | 13 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Vasalunds IF | 26 | 26 | 13 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Assyriska FF | 26 | 26 | 13 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Enskede Ik | 26 | 26 | 13 | 8 | 0 | 18 | -10 | 30.77% | Chi tiết |
14 | IFK Lulea | 26 | 26 | 13 | 7 | 0 | 19 | -12 | 26.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 68.68% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 31.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | IK Brage | 80.77% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IFK Lulea | 26.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | IK Brage | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | IFK Lulea | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | IK Brage | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | IFK Lulea | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IK Brage,Akropolis IF,Nykopings BIS,Vasteras SK FK,Carlstad United BK,Umea FC,Tegs Sk,Sandvikens IF,Sollentuna United FF,Arameisk-syrianska If,Vasalunds IF,Assyriska FF,Enskede Ik,IFK Lulea | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |