Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Yanbian Beiguo | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Qingdao Jonoon | 24 | 24 | 13 | 16 | 0 | 8 | 8 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Heilongjiang Lava Spring | 27 | 27 | 14 | 17 | 4 | 6 | 11 | 62.96% | Chi tiết |
4 | Shenzhen Renren | 27 | 27 | 16 | 17 | 2 | 8 | 9 | 62.96% | Chi tiết |
5 | Suzhou Dongwu | 24 | 24 | 8 | 14 | 3 | 7 | 7 | 58.33% | Chi tiết |
6 | Guangdong Southern Tigers | 27 | 27 | 11 | 15 | 1 | 11 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
7 | Shaanxi Chang an Athletic | 24 | 24 | 5 | 13 | 4 | 7 | 6 | 54.17% | Chi tiết |
8 | Nantong Zhiyun | 24 | 24 | 8 | 13 | 2 | 9 | 4 | 54.17% | Chi tiết |
9 | Ningxia Qidongli | 27 | 27 | 14 | 14 | 2 | 11 | 3 | 51.85% | Chi tiết |
10 | Lhasa Urban Construction Investment | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Fujian Transcend | 24 | 24 | 5 | 12 | 2 | 10 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Hebei Elite | 24 | 24 | 15 | 12 | 1 | 11 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Shenyang Urban | 24 | 24 | 9 | 12 | 1 | 11 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Hunan Billows | 24 | 24 | 6 | 12 | 2 | 10 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Beijing Tech | 24 | 24 | 7 | 11 | 1 | 12 | -1 | 45.83% | Chi tiết |
16 | Sichuan Longfor | 24 | 24 | 16 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
17 | Nanjing Qianbao | 24 | 24 | 8 | 11 | 5 | 8 | 3 | 45.83% | Chi tiết |
18 | Jiangxi Liansheng | 24 | 24 | 14 | 10 | 3 | 11 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
19 | Shenyang Dongjin | 26 | 26 | 2 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
20 | Dalian Chanjoy | 24 | 24 | 7 | 9 | 1 | 14 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
21 | Hainan Boying Seamen | 24 | 24 | 6 | 9 | 1 | 14 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
22 | Shanghai Sunfun | 24 | 24 | 3 | 8 | 0 | 16 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
23 | Jilin Baijia | 24 | 24 | 6 | 7 | 3 | 14 | -7 | 29.17% | Chi tiết |
24 | Kun Shan | 24 | 24 | 1 | 7 | 2 | 15 | -8 | 29.17% | Chi tiết |
25 | Mengzi Wanhao | 24 | 24 | 4 | 7 | 3 | 14 | -7 | 29.17% | Chi tiết |
26 | Inner Mongolia Caoshangfei | 26 | 26 | 2 | 4 | 1 | 21 | -17 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 38.51% |
Hòa | 48 | 14.91% |
Đội khách thắng kèo | 150 | 46.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Yanbian Beiguo | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Inner Mongolia Caoshangfei | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Yanbian Beiguo | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lhasa Urban Construction Investment | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Yanbian Beiguo | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lhasa Urban Construction Investment | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nanjing Qianbao | 20.83% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |