Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Qingdao West Coast | 9 | 9 | 3 | 6 | 1 | 2 | 4 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Shanghai East Asia FC | 10 | 10 | 9 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Beijing Guoan | 10 | 10 | 6 | 6 | 2 | 2 | 4 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 11 | 11 | 2 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Wuhan Three Towns | 11 | 11 | 0 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Dalian Zhixing | 10 | 10 | 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Zhejiang Professional | 10 | 10 | 6 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | ShenHua SVA FC | 12 | 12 | 11 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Meizhou Hakka | 10 | 10 | 2 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Chengdu Rongcheng | 11 | 11 | 8 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Yunnan Yukun | 11 | 11 | 1 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
12 | Shandong Taishan | 10 | 10 | 9 | 3 | 1 | 6 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Tianjin Teda | 10 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | -1 | 30.00% | Chi tiết |
14 | HeNan | 9 | 9 | 5 | 2 | 1 | 6 | -4 | 22.22% | Chi tiết |
15 | Changchun YaTai | 10 | 10 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 35 | 41.67% |
Hòa | 14 | 16.67% |
Đội khách thắng kèo | 35 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Qingdao West Coast | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Changchun YaTai | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shanghai East Asia FC | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Yunnan Yukun | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shanghai East Asia FC | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Yunnan Yukun | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tianjin Teda | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |