Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Yanbian Longding | 12 | 12 | 3 | 9 | 0 | 3 | 6 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Guangdong Gz Power | 12 | 12 | 8 | 8 | 1 | 3 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 14 | 14 | 9 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Shenzhen Juniors | 13 | 13 | 1 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Dingnan United | 12 | 12 | 2 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nantong Zhiyun | 13 | 13 | 6 | 6 | 2 | 5 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Shenyang Urban | 13 | 13 | 9 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Chongqing Tonglianglong | 13 | 13 | 9 | 6 | 0 | 7 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Suzhou Dongwu | 13 | 13 | 7 | 6 | 2 | 5 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Shaanxi Union | 12 | 12 | 7 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Jiading Boji | 14 | 14 | 4 | 5 | 1 | 8 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
12 | Nanjing Fengfan | 14 | 14 | 3 | 5 | 2 | 7 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
13 | Dongguan Guanlian | 13 | 13 | 0 | 4 | 3 | 6 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Dalian Kuncheng | 11 | 11 | 4 | 3 | 5 | 3 | 0 | 27.27% | Chi tiết |
15 | Qingdao Red Lions | 12 | 12 | 1 | 3 | 2 | 7 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
16 | Guangxi Baoyun | 13 | 13 | 3 | 3 | 1 | 9 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 49 | 42.98% |
Hòa | 24 | 21.05% |
Đội khách thắng kèo | 41 | 35.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Yanbian Longding | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Guangxi Baoyun | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Guangdong Gz Power,Chongqing Tonglianglong | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jiading Boji,Dongguan Guanlian | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Guangdong Gz Power,Chongqing Tonglianglong | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jiading Boji,Dongguan Guanlian | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dalian Kuncheng | 45.45% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |