Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sichuan Longfor | 31 | 31 | 20 | 23 | 3 | 5 | 18 | 74.19% | Chi tiết |
2 | Nantong Zhiyun | 31 | 31 | 12 | 21 | 1 | 9 | 12 | 67.74% | Chi tiết |
3 | Shaanxi Chang an Athletic | 33 | 33 | 10 | 19 | 3 | 11 | 8 | 57.58% | Chi tiết |
4 | Baoding Rongda FC | 28 | 28 | 7 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Dalian Chanjoy | 28 | 28 | 7 | 16 | 2 | 10 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Fujian Transcend | 31 | 31 | 10 | 17 | 5 | 9 | 8 | 54.84% | Chi tiết |
7 | Jilin Baijia | 28 | 28 | 8 | 15 | 3 | 10 | 5 | 53.57% | Chi tiết |
8 | Shenyang Urban | 28 | 28 | 10 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
9 | Qingdao Jonoon | 28 | 28 | 12 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
10 | Fujian Tianxin | 28 | 28 | 4 | 15 | 5 | 8 | 7 | 53.57% | Chi tiết |
11 | Suzhou Dongwu | 28 | 28 | 3 | 15 | 4 | 9 | 6 | 53.57% | Chi tiết |
12 | Hebei Elite | 28 | 28 | 8 | 14 | 6 | 8 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Ningxia Qidongli | 28 | 28 | 10 | 14 | 4 | 10 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Beijing Tech | 28 | 28 | 4 | 14 | 0 | 14 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Yanbian Beiguo | 28 | 28 | 0 | 13 | 4 | 11 | 2 | 46.43% | Chi tiết |
16 | Zibo Cuju | 28 | 28 | 5 | 13 | 2 | 13 | 0 | 46.43% | Chi tiết |
17 | Kun Shan | 28 | 28 | 4 | 13 | 5 | 10 | 3 | 46.43% | Chi tiết |
18 | Hainan Boying Seamen | 28 | 28 | 5 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
19 | Lijiang FC | 28 | 28 | 3 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
20 | Hunan Billows | 28 | 28 | 6 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
21 | Shenzhen Pengcheng | 28 | 28 | 6 | 11 | 5 | 12 | -1 | 39.29% | Chi tiết |
22 | Shenzhen Renren | 28 | 28 | 12 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39.29% | Chi tiết |
23 | Jiangxi Liansheng | 28 | 28 | 6 | 10 | 5 | 13 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
24 | Sichuan Jiuniu | 28 | 28 | 7 | 8 | 6 | 14 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
25 | Inner Mongolia Caoshangfei | 28 | 28 | 0 | 5 | 0 | 23 | -18 | 17.86% | Chi tiết |
26 | Shanghai Sunfun | 28 | 28 | 0 | 3 | 2 | 23 | -20 | 10.71% | Chi tiết |
27 | Guangdong Southern Tigers | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Shenyang Dongjin | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 26 | -26 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Anhui Hefei Guiguan | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 26 | -26 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 195 | 43.92% |
Hòa | 92 | 20.72% |
Đội khách thắng kèo | 157 | 35.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sichuan Longfor | 74.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Guangdong Southern Tigers,Shenyang Dongjin,Anhui Hefei Guiguan | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Beijing Tech | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Guangdong Southern Tigers,Shenyang Dongjin,Anhui Hefei Guiguan | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Beijing Tech | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Guangdong Southern Tigers,Shenyang Dongjin,Anhui Hefei Guiguan | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Guangdong Southern Tigers | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |