Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | University of Queensland | 24 | 24 | 13 | 17 | 0 | 7 | 10 | 70.83% | Chi tiết |
2 | Brisbane Knights | 23 | 23 | 19 | 14 | 2 | 7 | 7 | 60.87% | Chi tiết |
3 | Springfield United | 22 | 22 | 10 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Redcliffe Pcyc | 24 | 24 | 8 | 12 | 1 | 11 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Virginia United | 24 | 24 | 13 | 12 | 0 | 12 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Mount Gravatt | 23 | 23 | 12 | 11 | 2 | 10 | 1 | 47.83% | Chi tiết |
7 | North Brisbane | 21 | 21 | 5 | 10 | 1 | 10 | 0 | 47.62% | Chi tiết |
8 | Newmarket Sfc | 22 | 22 | 14 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | North Pine | 22 | 22 | 6 | 10 | 1 | 11 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Western Spirit | 21 | 21 | 1 | 8 | 0 | 13 | -5 | 38.10% | Chi tiết |
11 | Centenary Stormers | 21 | 21 | 10 | 7 | 3 | 11 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Acacia Ridge | 23 | 23 | 1 | 7 | 0 | 16 | -9 | 30.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 73 | 51.77% |
Hòa | 12 | 8.51% |
Đội khách thắng kèo | 56 | 39.72% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | University of Queensland | 70.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Acacia Ridge | 30.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | University of Queensland | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Acacia Ridge | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | University of Queensland | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Acacia Ridge | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Centenary Stormers | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |