Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kf Feronikeli | 33 | 33 | 0 | 25 | 5 | 3 | 22 | 75.76% | Chi tiết |
2 | Kf Prishtina | 33 | 33 | 0 | 23 | 6 | 4 | 19 | 69.70% | Chi tiết |
3 | Kf Llapi | 33 | 33 | 0 | 22 | 3 | 8 | 14 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Kf Ferizaj | 33 | 33 | 0 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Kf Drita Gjilan | 33 | 33 | 0 | 14 | 6 | 13 | 1 | 42.42% | Chi tiết |
6 | Kf Flamurtari Pristina Kos | 33 | 33 | 0 | 12 | 9 | 12 | 0 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Ballkani | 33 | 33 | 0 | 12 | 7 | 14 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
8 | KF Trepca 89 | 34 | 34 | 0 | 12 | 9 | 13 | -1 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Kf Drenica Srbica | 33 | 33 | 0 | 11 | 10 | 12 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Gjilani | 34 | 34 | 0 | 11 | 8 | 15 | -4 | 32.35% | Chi tiết |
11 | Kf Liria | 33 | 33 | 0 | 8 | 4 | 21 | -13 | 24.24% | Chi tiết |
12 | Vellaznimi Kso | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Besa Peje | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Klubi Futbollistik Kek U | 33 | 33 | 0 | 0 | 1 | 32 | -32 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 41.53% |
Hòa | 72 | 30.51% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 27.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kf Feronikeli | 75.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vellaznimi Kso,Besa Peje,Klubi Futbollistik Kek U | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kf Feronikeli,Kf Llapi | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vellaznimi Kso,Besa Peje,Klubi Futbollistik Kek U | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kf Feronikeli,Kf Llapi | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vellaznimi Kso,Besa Peje,Klubi Futbollistik Kek U | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kf Drenica Srbica | 30.30% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |