Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ballkani | 36 | 36 | 19 | 21 | 5 | 10 | 11 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Dukagjini | 36 | 36 | 5 | 19 | 7 | 10 | 9 | 52.78% | Chi tiết |
3 | Kf Drita Gjilan | 36 | 36 | 17 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Kf Drenica Srbica | 36 | 36 | 4 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
5 | Gjilani | 36 | 36 | 17 | 16 | 9 | 11 | 5 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Kf Llapi | 36 | 36 | 8 | 16 | 5 | 15 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Malisheva | 37 | 37 | 3 | 16 | 8 | 13 | 3 | 43.24% | Chi tiết |
8 | Kf Prishtina | 36 | 36 | 17 | 15 | 3 | 18 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Kf Ulpiana | 36 | 36 | 0 | 12 | 6 | 18 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Kf Feronikeli | 36 | 36 | 1 | 4 | 4 | 28 | -24 | 11.11% | Chi tiết |
11 | Kosova Vushtrri | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 37.5% |
Hòa | 54 | 25.96% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 36.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ballkani | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kosova Vushtrri | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kf Drita Gjilan | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kosova Vushtrri | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kf Drita Gjilan | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kosova Vushtrri | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gjilani | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |