Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Prishtina E Re | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Ballkani | 36 | 36 | 19 | 22 | 2 | 12 | 10 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Kf Llapi | 36 | 36 | 13 | 21 | 2 | 13 | 8 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Kf Feronikeli | 37 | 37 | 1 | 18 | 4 | 15 | 3 | 48.65% | Chi tiết |
5 | Malisheva | 36 | 36 | 9 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Kf Drita Gjilan | 36 | 36 | 23 | 17 | 8 | 11 | 6 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Kf Prishtina | 36 | 36 | 14 | 15 | 7 | 14 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Gjilani | 36 | 36 | 5 | 15 | 6 | 15 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Dukagjini | 36 | 36 | 10 | 14 | 7 | 15 | -1 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Fushe Kosova | 36 | 36 | 2 | 9 | 7 | 20 | -11 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Kf Liria | 36 | 36 | 3 | 6 | 6 | 24 | -18 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 85 | 41.06% |
Hòa | 52 | 25.12% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 33.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Prishtina E Re | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kf Liria | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kf Llapi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Prishtina E Re | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kf Llapi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Prishtina E Re | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kf Drita Gjilan | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |