Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gjilani | 33 | 33 | 1 | 21 | 5 | 7 | 14 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Ballkani | 33 | 33 | 0 | 19 | 10 | 4 | 15 | 57.58% | Chi tiết |
3 | Kf Drita Gjilan | 33 | 33 | 3 | 19 | 6 | 8 | 11 | 57.58% | Chi tiết |
4 | Kf Prishtina | 33 | 33 | 0 | 18 | 8 | 7 | 11 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Kf Feronikeli | 33 | 33 | 0 | 14 | 5 | 14 | 0 | 42.42% | Chi tiết |
6 | Kf Llapi | 33 | 33 | 0 | 13 | 6 | 14 | -1 | 39.39% | Chi tiết |
7 | Kf Drenica Srbica | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
8 | KF Trepca 89 | 33 | 33 | 1 | 12 | 7 | 14 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Kf Flamurtari Pristina Kos | 33 | 33 | 1 | 12 | 7 | 14 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Kf Ferizaj | 33 | 33 | 0 | 9 | 3 | 21 | -12 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Kosova Vushtrri | 33 | 33 | 0 | 6 | 5 | 22 | -16 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Dukagjini | 33 | 33 | 0 | 5 | 4 | 24 | -19 | 15.15% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 44.26% |
Hòa | 74 | 31.49% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 24.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gjilani | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dukagjini | 15.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gjilani | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dukagjini | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gjilani | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dukagjini | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ballkani | 30.30% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |