Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
2 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
12 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brann Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lsk Kvinner Womens, Brann Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens, Brann Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stabaek Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens, Valerenga Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stabaek Womens, Lsk Kvinner Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brann Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brann Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens, Brann Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stabaek Womens, Lsk Kvinner Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens, Lsk Kvinner Womens, Valerenga Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stabaek Womens, Lsk Kvinner Womens |
1 bàn |