Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Domzale | 36 | 36 | 0 | 21 | 12 | 3 | 18 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Gorica | 36 | 36 | 0 | 17 | 7 | 12 | 5 | 47.22% | Chi tiết |
3 | NK Maribor | 36 | 36 | 0 | 15 | 12 | 9 | 6 | 41.67% | Chi tiết |
4 | NK Ptuj Drava | 36 | 36 | 0 | 15 | 10 | 11 | 4 | 41.67% | Chi tiết |
5 | NK Primorje | 36 | 36 | 0 | 15 | 10 | 11 | 4 | 41.67% | Chi tiết |
6 | Nafta | 36 | 36 | 0 | 12 | 9 | 15 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
7 | NK Publikum Celje | 36 | 36 | 0 | 11 | 12 | 13 | -2 | 30.56% | Chi tiết |
8 | Koper | 36 | 36 | 0 | 10 | 15 | 11 | -1 | 27.78% | Chi tiết |
9 | Bela Krajina | 36 | 36 | 0 | 5 | 10 | 21 | -16 | 13.89% | Chi tiết |
10 | NK Factor Ljubljana | 36 | 36 | 0 | 5 | 11 | 20 | -15 | 13.89% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 79 | 33.76% |
Hòa | 108 | 46.15% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 20.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Domzale | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bela Krajina,NK Factor Ljubljana | 13.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Domzale | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Factor Ljubljana | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Domzale | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Factor Ljubljana | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Koper | 41.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |