Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Triglav Gorenjska | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Koper | 36 | 36 | 0 | 21 | 10 | 5 | 16 | 58.33% | Chi tiết |
3 | NK Maribor | 36 | 36 | 0 | 18 | 8 | 10 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Gorica | 36 | 36 | 0 | 16 | 7 | 13 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
5 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 36 | 0 | 16 | 7 | 13 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Rudar V. | 36 | 36 | 0 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
7 | NK Publikum Celje | 36 | 36 | 0 | 14 | 9 | 13 | 1 | 38.89% | Chi tiết |
8 | Nafta | 36 | 36 | 0 | 14 | 7 | 15 | -1 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Domzale | 36 | 36 | 0 | 12 | 9 | 15 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
10 | NK Interblock | 38 | 38 | 0 | 9 | 6 | 23 | -14 | 23.68% | Chi tiết |
11 | NK Ptuj Drava | 36 | 36 | 0 | 7 | 9 | 20 | -13 | 19.44% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 75 | 34.09% |
Hòa | 76 | 34.55% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 31.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Triglav Gorenjska | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | NK Ptuj Drava | 19.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Triglav Gorenjska | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Interblock | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Triglav Gorenjska | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Interblock | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Koper | 27.78% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |