Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | NK Aluminij | 29 | 29 | 19 | 18 | 3 | 8 | 10 | 62.07% | Chi tiết |
2 | Triglav Gorenjska | 27 | 27 | 14 | 16 | 2 | 9 | 7 | 59.26% | Chi tiết |
3 | Brinje Grosuplje | 31 | 31 | 11 | 17 | 3 | 11 | 6 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Bistrica | 30 | 30 | 8 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Tabor Sezana | 30 | 30 | 17 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Dravinja Kostroj | 31 | 31 | 7 | 16 | 3 | 12 | 4 | 51.61% | Chi tiết |
7 | NK Krka | 30 | 30 | 8 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
8 | NK Rudar Velenje | 30 | 30 | 5 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Svoboda Ljubljana | 30 | 30 | 1 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Bilje | 30 | 30 | 5 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Gorica | 30 | 30 | 20 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | NK Ptuj Drava | 30 | 30 | 0 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Jadran Dekani | 30 | 30 | 8 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
14 | ND Ilirija 1911 | 30 | 30 | 3 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Nd Beltinci | 30 | 30 | 17 | 8 | 3 | 19 | -11 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Tolmin | 30 | 30 | 3 | 7 | 3 | 20 | -13 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 38.97% |
Hòa | 66 | 24.26% |
Đội khách thắng kèo | 100 | 36.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | NK Aluminij | 62.07% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tolmin | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Aluminij,Tabor Sezana,Dravinja Kostroj | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jadran Dekani,Nd Beltinci,Tolmin | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Aluminij,Tabor Sezana,Dravinja Kostroj | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jadran Dekani,Nd Beltinci,Tolmin | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Svoboda Ljubljana | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |