Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Koper | 36 | 36 | 12 | 20 | 5 | 11 | 9 | 55.56% | Chi tiết |
2 | Domzale | 36 | 36 | 20 | 19 | 7 | 10 | 9 | 52.78% | Chi tiết |
3 | Nafta | 36 | 36 | 7 | 19 | 4 | 13 | 6 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Sc Bonifika | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | NK Publikum Celje | 36 | 36 | 13 | 17 | 1 | 18 | -1 | 47.22% | Chi tiết |
6 | NK Primorje | 36 | 36 | 9 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Gorica | 36 | 36 | 14 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | NK Maribor | 36 | 36 | 11 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
9 | NK Interblock | 36 | 36 | 13 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | NK Ptuj Drava | 38 | 38 | 9 | 15 | 4 | 19 | -4 | 39.47% | Chi tiết |
11 | Livar Ivancna Gorica | 36 | 36 | 0 | 10 | 4 | 22 | -12 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 40.5% |
Hòa | 36 | 18% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 41.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Koper | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Livar Ivancna Gorica | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Domzale,NK Maribor | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sc Bonifika | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Domzale,NK Maribor | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sc Bonifika | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Domzale | 19.44% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |