Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Linfield FC | 39 | 72 | 10 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Larne | 42 | 45 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Cliftonville | 41 | 44 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Glentoran | 39 | 44 | 26 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Crusaders FC | 40 | 40 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Dungannon Swifts | 36 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Portadown FC | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Coleraine | 39 | 38 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ballymena United | 38 | 34 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Glenavon Lurgan | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Carrick Rangers | 38 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Loughgall | 38 | 13 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |