Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crusaders FC | 38 | 74 | 18 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Linfield FC | 38 | 68 | 13 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Glenavon Lurgan | 38 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Cliftonville | 39 | 49 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Coleraine | 39 | 46 | 10 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Glentoran | 40 | 40 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Dungannon Swifts | 38 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Portadown FC | 38 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Ballymena United | 38 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Ballinamallard United | 40 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Warrenpoint Town | 38 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Carrick Rangers | 38 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Institute | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |