Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Linfield FC | 31 | 71 | 10 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Coleraine | 31 | 61 | 26 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Cliftonville | 31 | 58 | 16 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Crusaders FC | 31 | 55 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Glentoran | 31 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Larne | 31 | 52 | 26 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Carrick Rangers | 31 | 32 | 6 | 61 | Chi tiết | ||||
8 | Glenavon Lurgan | 31 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Dungannon Swifts | 31 | 26 | 19 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Ballymena United | 31 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Warrenpoint Town | 31 | 16 | 10 | 74 | Chi tiết | ||||
12 | Institute | 31 | 6 | 29 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |