Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maxline Vitebsk | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | BATE Borisov | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Slavia Mozyr | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Naftan Novopolock | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Minsk | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | FC Minsk | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Neman Grodno | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Vitebsk | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo Brest | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Isloch Minsk | 7 | 43 | 57 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Torpedo Zhodino | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Gomel | 7 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Fc Molodechno | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết | ||||
15 | Smorgon FC | 8 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Arsenal Dzyarzhynsk | 7 | 0 | 57 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |