Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Minsk | 30 | 67 | 27 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Neman Grodno | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Torpedo Zhodino | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Vitebsk | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Brest | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | BATE Borisov | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Gomel | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Isloch Minsk | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Slavia Mozyr | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Naftan Novopolock | 32 | 22 | 34 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Smorgon FC | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | FC Minsk | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Shakhter Soligorsk | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Dnepr Mogilev | 30 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |