Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | BATE Borisov | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhter Soligorsk | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Brest | 30 | 57 | 10 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Neman Grodno | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Dinamo Minsk | 30 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Torpedo Zhodino | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Isloch Minsk | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Ruh Brest | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | FC Minsk | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Energetik Bgu Minsk | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Slavia Mozyr | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Slutsksakhar Slutsk | 32 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Vitebsk | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Gorodeya | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Belshina Babruisk | 30 | 17 | 20 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Vigvam Smolevichy | 30 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết | ||||
17 | Krumkachy | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |