Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Neman Grodno | 14 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Slavia Mozyr | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Minsk | 15 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Brest | 17 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Isloch Minsk | 13 | 54 | 46 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Torpedo Zhodino | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Gomel | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | FC Minsk | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Maxline Vitebsk | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | BATE Borisov | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Vitebsk | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Naftan Novopolock | 13 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 23 | 46 | 31 | Chi tiết | ||||
15 | Smorgon FC | 14 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Fc Molodechno | 15 | 0 | 7 | 93 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |