Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 71 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Santos | 19 | 58 | 37 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Palmeiras | 17 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Audax Sao Paulo | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Red Bull Brasil | 16 | 44 | 6 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Sao Bento | 16 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Sao Bernardo | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Ituano Sp | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Ponte Preta | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Sao Paulo | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Ferroviaria Sp | 15 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Gremio Novorizontino | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Agua Santa | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Linense Bra | 15 | 27 | 53 | 20 | Chi tiết | ||||
15 | Botafogo Sp | 15 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
16 | Mogi Mirim Ec | 15 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Xv De Piracicaba | 15 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
18 | Oeste FC | 15 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
19 | Rio Claro | 15 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết | ||||
20 | Capivariano Fc Sp | 15 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |