Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Palmeiras | 16 | 69 | 6 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Corinthians Paulista | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Santos | 14 | 57 | 7 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Ponte Preta | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Sao Paulo | 16 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Linense Bra | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Mirassol | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Ituano Sp | 17 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Ferroviaria Sp | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Gremio Novorizontino | 14 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Red Bull Brasil | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Sao Bento | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Botafogo Sp | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | EC Santo Andre | 17 | 24 | 47 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Sao Bernardo | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Audax Sao Paulo | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |