Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dunav Ruse | 30 | 60 | 33 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Chernomorets Pomorie | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Litex Lovech Ii | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Sozopol | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 43 | 37 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Ludogorets Razgrad Ii | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Botev Galabovo | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Oborishte | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Bansko | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | FC Vereya | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Pirin 2002 Razlog | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Spartak Pleven | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Neftohimik | 30 | 27 | 47 | 27 | Chi tiết | ||||
14 | Dobrudzha | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Septemvri Simitli | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Lokomotiv Mezdra | 30 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |