Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cska 1948 Sofia | 21 | 86 | 5 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Septemvri Sofia | 20 | 85 | 5 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | PFK Montana | 21 | 62 | 14 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Lokomotiv Sofia | 21 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Hebar Pazardzhik | 21 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Neftohimik | 21 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Kariana Erden | 20 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Litex Lovech | 20 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Strumska Slava | 21 | 33 | 5 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Chernomorets Balchik | 20 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Botev Galabovo | 21 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Pirin Blagoevgrad | 20 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Ludogorets Razgrad Ii | 21 | 24 | 43 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Spartak Varna | 21 | 10 | 19 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Chernomorets Pomorie | 21 | 10 | 14 | 76 | Chi tiết | ||||
17 | Spartak Pleven | 21 | 10 | 19 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |