Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spartak Varna | 34 | 68 | 9 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Septemvri Sofia | 34 | 56 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | PFK Montana | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Marek Dupnica | 34 | 47 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Dobrudzha | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Strumska Slava | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Spartak Pleven | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Cska 1948 Sofia Ii | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Yantra Gabrovo | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Belasitsa Petrich | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Litex Lovech | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Dunav Ruse | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Ludogorets Razgrad Ii | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Sportist Svoge | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Chernomorets Balchik | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Maritsa 1921 | 34 | 26 | 9 | 65 | Chi tiết | ||||
17 | Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
18 | Bdin Vidin | 34 | 15 | 21 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |