Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Lokomotiv Sofia | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Septemvri Sofia | 30 | 57 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Ludogorets Razgrad Ii | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Sportist Svoge | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Hebar Pazardzhik | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Minyor Pernik | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Sozopol | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Yantra Gabrovo | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Septemvri Simitli | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kariana Erden | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Litex Lovech | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Strumska Slava | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Dobrudzha | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Neftohimik | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |