Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Athletic Club Taipei | 25 | 56 | 12 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Tainan City | 18 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Hang Yuen | 21 | 57 | 10 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Taichung Futuro | 23 | 48 | 17 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Taiwan Power | 18 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Tatung | 17 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết | ||||
7 | Ming Chuan University | 21 | 10 | 19 | 71 | Chi tiết | ||||
8 | Inter Taoyuan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |