Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Athletic Club Taipei | 25 | 14 | 3 | 8 | 35 | 25 | 45 |
2 | Tainan City | 19 | 13 | 4 | 2 | 44 | 14 | 43 |
3 | Taichung Futuro | 22 | 11 | 4 | 7 | 24 | 17 | 37 |
4 | Hang Yuen | 21 | 11 | 2 | 8 | 30 | 27 | 35 |
5 | Taiwan Power | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 24 | 21 |
6 | Tatung | 17 | 3 | 3 | 11 | 9 | 29 | 12 |
7 | Ming Chuan University | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 51 | 10 |
8 | Inter Taoyuan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 62 | 12.92% |
Các trận chưa diễn ra | 418 | 87.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 28 | 45.16% |
Trận hòa | 12 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 53.23% |
Tổng số bàn thắng | 189 | Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 94 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 95 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tainan City | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Tainan City | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Athletic Club Taipei | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Inter Taoyuan | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Inter Taoyuan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Inter Taoyuan | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Inter Taoyuan | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Inter Taoyuan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Inter Taoyuan | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ming Chuan University | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ming Chuan University | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ming Chuan University | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp