Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | ShenHua SVA FC | 14 | 79 | 14 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Chengdu Rongcheng | 13 | 69 | 23 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Shanghai East Asia FC | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Beijing Guoan | 11 | 55 | 45 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Shandong Taishan | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Yunnan Yukun | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Tianjin Teda | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Qingdao West Coast | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Dalian Zhixing | 14 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Zhejiang Professional | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | HeNan | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Wuhan Three Towns | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Meizhou Hakka | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 12 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Changchun YaTai | 14 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |