Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tainan City | 18 | 61 | 28 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Taichung Futuro | 18 | 56 | 39 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Taiwan Power | 18 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Hang Yuen | 18 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Tatung | 18 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Ming Chuan University | 19 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết | ||||
7 | Athletic Club Taipei | 18 | 6 | 22 | 72 | Chi tiết | ||||
8 | Saturday Football International | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |