Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Avan Academy | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Lori Vanadzor | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Alashkert | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Banants | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Ararat Yerevan | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Artsakh Noah | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Lokomotiv Yerevan | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Shirak | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Yerevan | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Junior Sevan | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Gandzasar Kapan | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Pyunik | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |