Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pyunik | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Gandzasar Kapan | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Alashkert | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | MIKA Ashtarak | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
5 | Shirak | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Banants | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Ulisses FC | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Ararat Yerevan | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |