Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Nga 2008-2009

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 CSKA Moscow 5 80 20 0 Chi tiết
2 Torpedo Vladimir 4 75 0 25 Chi tiết
3 Sibir 4 75 0 25 Chi tiết
4 FC Moscow 4 75 0 25 Chi tiết
5 Dinamo Moscow 4 75 25 0 Chi tiết
6 Metallurg Lipetsk 3 67 0 33 Chi tiết
7 Gazovik Orenburg 3 67 33 0 Chi tiết
8 SKA Energiya 3 67 33 0 Chi tiết
9 Vityaz Podolsk 3 67 0 33 Chi tiết
10 Baltika 3 67 0 33 Chi tiết
11 Rubin Kazan 5 40 40 20 Chi tiết
12 Lokomotiv Moscow 3 67 0 33 Chi tiết
13 Spartak Moscow 3 67 0 33 Chi tiết
14 FK Taganrog 2 50 0 50 Chi tiết
15 Avangard 2 50 0 50 Chi tiết
16 Volga Nizhny Novgorod 4 25 75 0 Chi tiết
17 Smena Komsomolsk 2 50 50 0 Chi tiết
18 Kamaz 2 50 0 50 Chi tiết
19 FK Anzhi 2 50 0 50 Chi tiết
20 Alania 2 50 0 50 Chi tiết
21 SKA Rostov 3 33 33 33 Chi tiết
22 Dinamo Briansk 2 50 0 50 Chi tiết
23 Salyut-Energia Belgorod 2 50 0 50 Chi tiết
24 FC Terek Groznyi 2 50 0 50 Chi tiết
25 FC Tom Tomsk 3 33 33 33 Chi tiết
26 Shinnik Yaroslavl 2 50 0 50 Chi tiết
27 Volgar-Gazprom Astrachan 2 0 50 50 Chi tiết
28 Rotor Volgograd 1 0 100 0 Chi tiết
29 Krasnodar FK 1 0 0 100 Chi tiết
30 Volga Tver 3 0 67 33 Chi tiết
31 Volochanin Ratmir 2 0 100 0 Chi tiết
32 Spartak Kostroma 1 0 0 100 Chi tiết
33 FC Lukhovitsy 1 0 0 100 Chi tiết
34 Dinamo Voronezh 1 0 0 100 Chi tiết
35 Alnas Almetyevsk 1 0 0 100 Chi tiết
36 FC Lada Togliatti 1 0 0 100 Chi tiết
37 Yenisey Krasnoyarsk 2 0 50 50 Chi tiết
38 Zvezda Irkutsk 1 0 0 100 Chi tiết
39 Sport Academ Club Moskva 1 0 0 100 Chi tiết
40 Dinamo Barnaul 1 0 0 100 Chi tiết
41 Metallurg Kuzbass 1 0 0 100 Chi tiết
42 FC Torpedo Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
43 Ural S.r. 1 0 0 100 Chi tiết
44 Mashuk-KMV 1 0 0 100 Chi tiết
45 Volga Ulyanovsk 1 0 0 100 Chi tiết
46 Nosta Novotroitsk 1 0 100 0 Chi tiết
47 FK Rostov 1 0 0 100 Chi tiết
48 Chernomorets Novorossiysk 1 0 100 0 Chi tiết
49 Kuban Krasnodar 2 0 50 50 Chi tiết
50 Amkar Perm 2 0 100 0 Chi tiết
51 Zenit St.Petersburg 1 0 0 100 Chi tiết
52 Krylya Sovetov Samara 2 0 50 50 Chi tiết
53 Spartak Nalchik 1 0 0 100 Chi tiết
54 FK Khimki 1 0 100 0 Chi tiết
55 Saturn-RenTV 1 0 100 0 Chi tiết
56 Luch-Energiya 1 0 0 100 Chi tiết
57 Zenit Irkutsk 1 0 0 100 Chi tiết
58 Salyut Energiya 0 0 0 0 Chi tiết
59 Petrotrest Sochi 1 0 100 0 Chi tiết
60 Kara Balta 1 0 0 100 Chi tiết
61 MVD Russian FC 1 0 100 0 Chi tiết
62 Sibir B 1 0 100 0 Chi tiết
63 Chernomorets Odessa 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 18:12
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác