Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brondby | 33 | 61 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Midtjylland | 33 | 52 | 18 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | FC Kobenhavn | 33 | 48 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Aalborg BK | 33 | 45 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Silkeborg IF | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Viborg | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Odense BK | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Esbjerg FB | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Aarhus AGF | 33 | 33 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | FC Nordsjaelland | 33 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | Randers FC | 33 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |