Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Copenhagen | 35 | 60 | 26 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Midtjylland | 36 | 58 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Silkeborg IF | 33 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Randers FC | 39 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Brondby | 34 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Nordsjaelland | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Viborg | 32 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Sonderjyske | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Aarhus AGF | 35 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Vejle | 34 | 26 | 18 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Lyngby | 33 | 15 | 36 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Aalborg BK | 33 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |