Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sonderjyske | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 7 |
2 | Viborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Silkeborg IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
4 | Vejle | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
5 | Lyngby | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
6 | Aalborg BK | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/03/2025 01:00 | relegation round | Aalborg BK | 0 - 4 | 0 - 2 | Viborg | |
30/03/2025 19:00 | relegation round | Sonderjyske | 2 - 1 | 2 - 1 | Silkeborg IF | |
30/03/2025 19:00 | relegation round | Lyngby | 1 - 2 | 1 - 2 | Vejle | |
06/04/2025 19:00 | relegation round | Silkeborg IF | 2 - 1 | 2 - 1 | Lyngby | |
06/04/2025 19:00 | relegation round | Viborg | 2 - 1 | 1 - 1 | Sonderjyske | |
06/04/2025 21:00 | relegation round | Vejle | 1 - 1 | 1 - 1 | Aalborg BK | |
12/04/2025 00:00 | relegation round | Aalborg BK | 2 - 2 | 2 - 1 | Lyngby | |
13/04/2025 19:00 | relegation round | Viborg | 2 - 1 | 0 - 1 | Silkeborg IF | |
15/04/2025 00:00 | relegation round | Sonderjyske | 1 - 0 | 1 - 0 | Vejle | |
17/04/2025 00:00 | relegation round | Silkeborg IF | 4 - 0 | 4 - 0 | Aalborg BK | |
17/04/2025 19:00 | relegation round | Vejle | 3 - 3 | 1 - 2 | Viborg | |
17/04/2025 19:00 | relegation round | Lyngby | 0 - 2 | 0 - 1 | Sonderjyske | |
20/04/2025 22:00 | relegation round | Aalborg BK | 2 - 3 | 0 - 2 | Sonderjyske | |
21/04/2025 19:00 | relegation round | Vejle | 0 - 4 | 0 - 1 | Silkeborg IF | |
21/04/2025 19:00 | relegation round | Viborg | 1 - 1 | 1 - 0 | Lyngby | |
27/04/2025 19:00 | relegation round | Lyngby | 2 - 0 | 1 - 0 | Silkeborg IF | |
27/04/2025 19:00 | relegation round | Sonderjyske | 2 - 2 | 2 - 0 | Viborg | |
29/04/2025 00:00 | relegation round | Aalborg BK | 0 - 1 | 0 - 0 | Vejle | |
04/05/2025 19:00 | relegation round | Silkeborg IF | 1 - 1 | 1 - 1 | Vejle | |
04/05/2025 19:00 | relegation round | Lyngby | 0 - 0 | 0 - 0 | Viborg | |
06/05/2025 00:00 | relegation round | Sonderjyske | 2 - 2 | 1 - 0 | Aalborg BK | |
11/05/2025 19:00 | relegation round | Silkeborg IF | 1 - 0 | 0 - 0 | Sonderjyske | |
11/05/2025 22:59 | relegation round | Viborg | 3 - 1 | 0 - 0 | Aalborg BK | |
13/05/2025 00:00 | relegation round | Vejle | 2 - 0 | 1 - 0 | Lyngby | |
18/05/2025 19:00 | relegation round | Viborg | 0 - 1 | 0 - 1 | Vejle | |
18/05/2025 19:00 | relegation round | Aalborg BK | 2 - 3 | 1 - 1 | Silkeborg IF | |
18/05/2025 21:00 | relegation round | Sonderjyske | 5 - 1 | 3 - 0 | Lyngby | |
24/05/2025 20:00 | relegation round | Vejle | 2 - 3 | 0 - 0 | Sonderjyske | |
24/05/2025 20:00 | relegation round | Lyngby | 3 - 1 | 1 - 0 | Aalborg BK | |
24/05/2025 20:00 | relegation round | Silkeborg IF | 1 - 2 | 1 - 2 | Viborg | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Copenhagen | 32 | 19 | 8 | 5 | 55 | 32 | 65 |
2 | Midtjylland | 33 | 17 | 6 | 10 | 62 | 44 | 57 |
3 | Randers FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 54 | 46 | 48 |
4 | Brondby | 29 | 12 | 11 | 6 | 52 | 40 | 47 |
5 | Silkeborg IF | 29 | 12 | 9 | 8 | 52 | 37 | 45 |
6 | Aarhus AGF | 31 | 10 | 12 | 9 | 52 | 40 | 42 |
7 | Nordsjaelland | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 51 | 42 |
8 | Viborg | 29 | 10 | 11 | 8 | 52 | 47 | 41 |
9 | Sonderjyske | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 58 | 30 |
10 | Vejle | 31 | 7 | 6 | 18 | 35 | 63 | 27 |
11 | Lyngby | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 37 | 24 |
12 | Aalborg BK | 29 | 5 | 8 | 16 | 28 | 57 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 193 | 97.47% |
Các trận chưa diễn ra | 5 | 2.53% |
Chiến thắng trên sân nhà | 94 | 48.7% |
Trận hòa | 56 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 28.5% |
Tổng số bàn thắng | 641 | Trung bình 3.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 346 | Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 295 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Midtjylland | 74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Midtjylland | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Brondby | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lyngby | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lyngby | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lyngby | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Copenhagen | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Copenhagen | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Copenhagen | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Aalborg BK | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aalborg BK, Vejle | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Randers FC | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp