Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Bhr | 16 | 88 | 13 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sitra | 16 | 69 | 6 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Busaiteen | 16 | 63 | 31 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | Isa Town | 16 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ittihad Bhr | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Bahrain Sc | 16 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Qalali | 16 | 19 | 0 | 81 | Chi tiết | ||||
8 | Al Tadhmon | 16 | 19 | 6 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ittifaq | 16 | 0 | 6 | 94 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |