Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bahrain Sc | 22 | 68 | 18 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ali Csc | 22 | 59 | 32 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ittihad Bhr | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Malkia | 22 | 55 | 41 | 5 | Chi tiết | ||||
5 | Al Budaiya | 22 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Al Ittifaq | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Isa Town | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Qalali | 22 | 23 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Um Alhassam | 22 | 23 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Buri | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Etehad Alreef | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Al Tadhmon | 22 | 0 | 14 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |