Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Hadd | 28 | 22 | 5 | 1 | 80 | 17 | 71 |
2 | Al Ittifaq | 34 | 18 | 6 | 10 | 42 | 39 | 60 |
3 | Al Budaiya | 24 | 16 | 7 | 1 | 58 | 21 | 55 |
4 | Um Alhassam | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 25 | 43 |
5 | Al-hala | 24 | 9 | 12 | 3 | 44 | 21 | 39 |
6 | Isa Town | 22 | 10 | 9 | 3 | 42 | 21 | 39 |
7 | Al Ittihad Bhr | 21 | 10 | 7 | 4 | 45 | 23 | 37 |
8 | Buri | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 22 | 26 |
9 | Etehad Alreef | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 43 | 25 |
10 | Busaiteen | 29 | 5 | 5 | 19 | 22 | 51 | 20 |
11 | Al Tadhmon | 28 | 2 | 2 | 24 | 13 | 77 | 8 |
12 | Qalali | 31 | 0 | 5 | 26 | 21 | 90 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 117 | 39% |
Các trận chưa diễn ra | 183 | 61% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 58.97% |
Trận hòa | 40 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 41.88% |
Tổng số bàn thắng | 459 | Trung bình 3.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 263 | Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 196 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Hadd | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Hadd | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Budaiya | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Hadd | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Hadd, Al-hala, Al Budaiya | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Hadd, Al Ittihad Bhr, Isa Town | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qalali | 90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qalali | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qalali | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp