Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Happy Valley | 22 | 86 | 9 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Hong Kong FC | 21 | 76 | 14 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Wing Yee Ft | 27 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Eastern District Sa | 28 | 46 | 7 | 46 | Chi tiết | ||||
5 | Tai Chung | 28 | 46 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Citizen | 29 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | South China | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Shatin Sports | 29 | 34 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Hong Kong Rangers FC | 20 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
10 | Wong Tai Sin District Rsc | 29 | 28 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Central Western District RSA | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Dreams Metro Gallery | 28 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Double Flower Fa | 17 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Hong Kong Sapling | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Mutual Football Club | 22 | 9 | 14 | 77 | Chi tiết | ||||
16 | Hoi King Sa | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
17 | North District | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
18 | Sham Shui Po | 7 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |