Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tung Sing | 30 | 93 | 3 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Kwun Tong Fa | 29 | 55 | 14 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Yau Tsim Mong Ft | 27 | 30 | 11 | 59 | Chi tiết | ||||
4 | Lucky Mile | 12 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | FU Moon | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Wong Tai Sin District Rsc | 20 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Kwong Wah AA | 14 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Mutual Football Club | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Kwai Tsing District Fa | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Convoy Sun Hei | 14 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
11 | Metro Gallery Sun Source | 18 | 11 | 17 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |