Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hong Kong Sapling | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Central Western District RSA | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Wing Yee Ft | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Eastern District Sa | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | South China | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Tai Chung | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Shatin Sports | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Hoi King Sa | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Hong Kong FC | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Citizen | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
11 | Sham Shui Po | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
12 | North District | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Dreams Metro Gallery | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Hong Kong China | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Metro Gallery Sun Source | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Wong Tai Sin District Rsc | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |