Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Shijiazhuang Kungfu | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Shenyang Urban | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Guangdong Gz Power | 11 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Shaanxi Union | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Nantong Zhiyun | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Jiading Boji | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Yanbian Longding | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Dalian Kuncheng | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Shenzhen Juniors | 11 | 36 | 0 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Suzhou Dongwu | 11 | 27 | 55 | 18 | Chi tiết | ||||
12 | Nanjing Fengfan | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Dongguan Guanlian | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Dingnan United | 11 | 9 | 55 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Qingdao Red Lions | 10 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Guangxi Baoyun | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |