Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chengdu Rongcheng | 15 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Changchun YaTai | 15 | 67 | 27 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Zhejiang Professional | 17 | 47 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Meizhou Hakka | 15 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Kun Shan | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Guizhou Zhicheng | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Beijing Renhe | 17 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Beijing Beikong | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Shaanxi Chang an Athletic | 15 | 33 | 40 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Nantong Zhiyun | 15 | 33 | 47 | 20 | Chi tiết | ||||
11 | Taizhou Yuanda | 15 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Suzhou Dongwu | 15 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Shenyang Urban | 15 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Sichuan Jiuniu | 15 | 20 | 53 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Jiangxi Beidamen | 17 | 12 | 41 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 17 | 12 | 71 | 18 | Chi tiết | ||||
17 | Inner Mongolia Zhongyou | 15 | 13 | 47 | 40 | Chi tiết | ||||
18 | Wuhan ZALL | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
19 | Xinjiang Tianshan Leopard | 17 | 6 | 35 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |